Có 2 kết quả:
难题 nán tí ㄋㄢˊ ㄊㄧˊ • 難題 nán tí ㄋㄢˊ ㄊㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
difficult problem
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
difficult problem
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0